east india
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east india+ Noun
- quần đảo tây Ấn - một nhóm các đảo ở Ấn Độ và Thái Bình Dương giữa châu Á và Australia
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Malay Archipelago East Indies East India
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east india"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "east india":
east end east wind east india - Những từ có chứa "east india":
east india east india company east india kino east india rosewood east indian east indian fig tree east indian rosebay east indian rosewood - Những từ có chứa "east india" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông tẩy chuyển hướng bản địa ngôn ngữ bưởi more...
Lượt xem: 858